Bàn phím:
Từ điển:
 
bloquer

ngoại động từ

  • gộp lại
    • Bloquer deux paragraphes en un seul: gộp hai đoạn làm một
  • phong tỏa
    • Bloquer un port: phong tỏa một cảng
    • Bloquer le crédit: phong tỏa tín dụng
  • chẹn, chặn, khóa; ngừng, đóng, làm nghẽn
    • Bloquer un frein: chẹn phanh
    • Bloquer le ballon: (thể dục thể thao) chặn bóng
    • Bloquer la voie: (đường sắt) đóng đường lại
  • (xây dựng) đổ gạch đá vụn vào

phản nghĩa

=Répartir, séparer. Débloquer, dégager

nội động từ

  • siết chặt
    • Ecrou qui ne bloque pas bien: đai ốc siết không chặt