Bàn phím:
Từ điển:
 
inconsiderate /,inkən'sidərit/

tính từ

  • thiếu ân cần, thiếu chu đáo, thiếu quan tâm
  • thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ, khinh suất
    • inconsiderate actions: những hành động thiếu thận trọng