Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
blondir
blondoyer
bloom
bloquer
blottir
blousant
blouse
blouser
blouson
blousse
blue-jean
blue-jean
bluet
bluette
bluff
bluffer
bluffeur
blutage
bluter
bluterie
blutoir
boa
bobard
bobèche
bobinage
bobine
bobiner
bobinette
bobineur
bobineuse
blondir
nội động từ
hóa hoe; trở vàng
Le blé blondit
:
lúa đang vàng
ngoại động từ
(bếp núc) rán hơi vàng