Bàn phím:
Từ điển:
 
blocage

danh từ giống đực

  • sự phong tỏa
    • Blocage des prix: sự phong tỏa giá (không cho tăng)
  • sự chẹn, sự chặn, sự khóa, sự nghẽn
    • Blocage des freins: sự chẹn phanh
    • Blocage du coeur: (y học) sự chẹn tim
  • (xây dựng) khối chèn (bằng) gạch đá vụn