|
bloc
danh từ giống đực
- khối (đen, bóng)
- Un bloc de fer: một khối sắt
- Bloc des gauches: (chính trị) khối phái tả
- Faire bloc: thống nhất thành một khối
- lốc, tập
- Bloc de calendrier: lốc lịch treo
- (y học) bloc, sự chẹn; sự phong bế
- Bloc vertébral: sự chẹn đốt sống
- (thông tục) nhà tù, nhà giam
- Être fourré au bloc: bị tống giam
- à bloc: hết cỡ
- Serrer les freins à bloc: bóp phanh hết cỡ+ (nghĩa bóng) hết sức
- Travailler à bloc: làm việc hết sức
- gonflé à bloc: (thân mật) hăng hái
- en bloc: toàn thể, toàn bộ
- Admettre en bloc une théorie: chấp nhận toàn bộ một học thuyết+ đại để, không suy xét tỉ mỉ
|