Bàn phím:
Từ điển:
 
blinder

ngoại động từ

  • bọc sắt
  • chắn, che
    • Blinder un abri: che một nơi trú ẩn (cho người ngoài khỏi thấy; để tránh bom...)
  • (thân mật) làm cho dạn dày
  • (thông tục) làm cho say rượu