|
inch /intʃ/
danh từ
danh từ
- insơ (đơn vị đo chiều dài Anh bằng 2, 54 cm)
- mức (nước, mưa...) một insơ
- một chút, một chút xíu, một tí; một tấc (đất...); một bước
- to ground: tranh chấp từng tất đất
- not to yield (give way) an inch: không nhượng một bước
- (số nhiều) tầm vóc
- a man of your inches: người cùng tầm vóc như anh
Idioms
-
by inches
-
inch by inch
- dần dần; tí một; từng bước
-
every inch
- về mọi mặt, hoàn toàn, hệt như
- to look every inch a sailor: trông hệt như một thuỷ thủ
-
give him an inch and he'll take an ell
- (tục ngữ) cho nó một thì nó vớ mười; cho nó được đằng chân nó sẽ lấn đằng đầu
-
within an inch of
- suýt nữa, gần
- to flog somebody within an inch of his life: đánh cho ai gần chết
động từ
- đi lần lần, đi rất chậm, đi từng bước, dịch lần lần
- to inch along the street: đi lần lần dọc theo phố
- to inch one's way forward: tiến lên từng bước một
|