Bàn phím:
Từ điển:
 
incentive /in'sentiv/

tính từ

  • khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy
    • an incentive speech: bài nói chuyện khích lệ

danh từ

  • sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy
    • material incentives: khuyến khích vật chất
  • động cơ (thúc đẩy làm việc gì)