Bàn phím:
Từ điển:
 
incapable /in'keipəbl/

tính từ

  • không đủ khả năng, bất tài, bất lực
    • an incapable man: một kẻ bất tài
  • (+ of) không thể
    • incapable of doing something: không thể làm được điều gì
    • incapable of [telling] a lie: không thể nào nói dối được
    • incapable of improvement: không thể nào cải tiến được
  • (pháp lý) không đủ tư cách

Idioms

  1. drunk and incapable
    • say không biết trời đất
incapable
  • không thể, kém năng lực, không có khả năng
  • i. of solution không giải được