Bàn phím:
Từ điển:
 
blesser

ngoại động từ

  • đánh bị thương, gây thương tích
  • làm đau; làm khó chịu
    • Souliers qui blessent les pieds: giày làm đau chân
    • Sons qui blessent l'oreille: tiếng làm đinh tai
  • xúc phạm; làm phương hại đến
    • Blesser quelqu'un dans son amour-propre: xúc phạm lòng tự ái của ai
    • Blesser les intérêts: làm phương hại đến quyền lợi
  • (văn học) từ cũ nghĩa cũ làm trái với, làm tổn thương
    • Blesser les convenances: trái lề thói

phản nghĩa

=Flatter. Louer