Bàn phím:
Từ điển:
 
incantatory /,inkæn'teiʃənl/ (incantatory) /,inkæntətəri/

tính từ

  • (thuộc) câu thần chú
  • (thuộc) sự niệm thần chú
  • (thuộc) bùa
  • (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải