Bàn phím:
Từ điển:
 
incalculableness /in'kəlkjuləblnis/

danh từ ((cũng) incalculability)

  • tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số
  • sự không thể tính trước được, sự không thể lường trước được
  • tính hay thay đổi, tính bất thường; tính không thể trông mong vào được, tính không thể dựa vào được (người, tính tình)