Bàn phím:
Từ điển:
 
inarticulate /,inɑ:'tikjulit/

tính từ

  • không rõ ràng
    • an inarticulate speech: bài nói chuyện không rõ ràng
  • không nói rõ ràng được, ú ớ
    • inarticulate cries: những tiếng kêu ú ớ
  • không nói được, câm
  • không nói ra
    • inarticulate opinion: ý kiến không nói ra
  • không có tài ăn nói
    • a good poet but an inarticulate speaker: một nhà thơ hay nhưng không có tài ăn nói
  • (giải phẫu) không có khớp, không có đốt