Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
absterge
abstergent
abstersion
abstersive
abstinence
abstinency
abstinent
abstinently
abstract
abstract algebra
abstract journal
abstract noun
abstract semantics
abstract symbol
abstract syntax
abstracted
abstractedly
abstractedness
abstracter
abstraction
abstractionism
abstractionist
abstractly
abstractness
abstrahent
abstriction
abstruse
abstrusely
abstruseness
absurd
absterge
/əb'stə:dʤ/
ngoại động từ
tẩy, làm sạch