Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
improbably
improbity
impromptu
improper
improper fraction
improperly
improperness
impropriate
impropriation
impropriety
improvability
improvable
improvableness
improve
improved
improvement
improver
improvidence
improvident
improvidently
improvisation
improvisational
improvisator
improvisatory
improvise
improvised
improviser
imprudence
imprudency
imprudent
improbably
phó từ
không chắc, không chắc có thực