Bàn phím:
Từ điển:
 
blason

danh từ giống đực

  • huy hiệu
  • khoa huy hiệu
  • bài thơ vịnh (để khen hoặc chê)
    • redorer son blason: xem redorer
    • ternir (salir) son blason: làm ô danh gia đình