Bàn phím:
Từ điển:
 
implicit /im'plisit/

tính từ

  • ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng
    • an implicit threat: mối đe doạ ngầm
  • hoàn toàn tuyệt đối
    • implicit obedience: sự tuân lệnh tuyệt đối
  • (toán học) ẩn
    • implicit function: hàm ẩn