Bàn phím:
Từ điển:
 
implacental /,implə'sentəl/ (implacentate) /,implə'senteit/

tính từ

  • (động vật học) không có nhau

danh từ

  • (động vật học) thú không nhau (gồm thú đơn huyệt và thú có túi)