Bàn phím:
Từ điển:
 
imperial /im'piəriəl/

tính từ

  • (thuộc) hoàng đế
  • (thuộc) đế quốc
  • có toàn quyền; có uy quyền lớn
  • uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hống hách
  • (thuộc) hệ thống đo lường Anh
    • imperial acre: mẫu Anh
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thượng hạng (hàng)
  • khổ 22 x 32 insơ (giấy) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)

danh từ

  • chòm râu (dưới) môi dưới
  • mui xe ngựa dùng để hành lý
  • đồng 15 rúp (thời Nga hoàng)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng loại thượng hạng (thường dùng để đặt nhãn hiệu)
  • giấy khổ 22 x 32 insơ; ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ); khổ 23 x 31 insơ)