Bàn phím:
Từ điển:
 
impartation /,impɑ:'teiʃn/ (impartment) /im'pɑ:tmənt/

danh từ

  • sự truyền đạt, sự kể cho hay, sự phổ biến (tin tức...)
  • sự cho, sự chia phần cho