Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đặc phái viên
đặc tính
đắm
đắm đuối
đẵn
đắn đo
đăng
đăng cai
đăng ký
đăng quang
đăng san
đăng ten
đằng
Đằng Vương các tự
đẳng
đẳng áp
đẳng cấp
đẳng thức
đẳng trương
đắng
Đặng Du
Đặng Dung
Đặng Dung
Đặng Tất
Đặng Thi Nhu
Đặng Thông
Đặng Trần Côn
đắp
đắt
đặt
đặc phái viên
dt. (H. viên: người làm việc) Người được cử đi làm một việc đặc biệt: Ông ấy là đặc phái viên của Chính phủ sang nước đó để thương lượng.