Bàn phím:
Từ điển:
 
immitigable /i'mitigəbl/

tính từ

  • không thể nguôi, không thể dịu đi
    • immitigable sorrow: nỗi buồn không thể nguôi
    • situation remains immitigable: tình hình vẫn không dịu đi