Bàn phím:
Từ điển:
 
immediate /i'mi:djət/

tính từ

  • trực tiếp
    • an immediate cause: nguyên nhân trực tiếp
  • lập tức, tức thì, ngay, trước mắt
    • an immediate answer: câu trả lời lập tức
    • an immediate task: nhiệm vụ trước mắt
  • gần gũi, gần nhất, sát cạnh
    • my immediate neighbour: ông bạn láng giềng sát vách của tôi