Bàn phím:
Từ điển:
 
imbrue /im'bru:/

ngoại động từ ((cũng) imbue with)

  • vấy, nhuộm (máu)
    • a flag imbrued with enemy blood: một lá cờ nhuộm máu quân thù
  • nhúng
    • to imbrue one's hand in blood: nhúng tay vào máu
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (nghĩa bóng) thấm nhuần, nhiễm đầy
    • to be imbrued with Marxism-Leninism: thấm nhuần tư tưởng Mác-ÃLênin