Bàn phím:
Từ điển:
 
imbricative /'imbrikeitiv/

tính từ

  • theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau (như lợp ngói)
  • (kiến trúc) hình trang trí kiểu xếp gối lên nhau

tính từ

  • theo kiểu xếp đè lên nhau, theo kiểu xếp gối lên nhau