Bàn phím:
Từ điển:
 
imagery /'imidʤəri/

danh từ

  • hình ảnh (nói chung)
  • tượng hình; hình chạm, đồ khắc
  • hình tượng
    • Shakespeare's poetry is rich in imagery: thơ Sếch-xpia giàu hình tượng