Bàn phím:
Từ điển:
 
illustrious /i'lʌstreiəs/

tính từ

  • có tiếng, nổi tiếng
    • an illustrious lender: một lãnh tụ có tiếng
  • lừng lẫy, rạng rỡ, vinh quang
    • an illustrious victory: một chiến thắng lừng lẫy