Bàn phím:
Từ điển:
 
ilk /ilk/

tính từ

  • (Ê-cốt) (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng thứ

Idioms

  1. of that ilk
    • (Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
      • Gutherie of that ilk: chàng Gu-tri ở thành phố Gu-tri
    • (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc