Bàn phím:
Từ điển:
 
ignorance /'ignərəns/ (ignoranctness) /'ignərəntnis/

danh từ

  • sự ngu dốt, sự không biết
    • to be complete ignorance of...: hoàn toàn không biết gì về...

Idioms

  1. where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise
    • ngu si hưởng thái bình
ignorance
  • (logic học) sự không biết
  • final i. sự không biết cuối cùng
  • initial i. sự không biết ban đầu
  • prior i. sự không biết tiên nghiệm