Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ignominy
ignorable
ignoramus
ignorance
ignorant
ignorantism
ignorantly
ignorantness
ignore
ignorer
iguana
iguanid
iguanodon
ike
ikebana
ikey
ikon
ilamb
ilang-ilang
ileal
ileitis
ileocecal
ileostomy
ileum
ileus
ilex
ilia
iliac
iliad
ilium
ignominy
/'ignəmini/
danh từ
tính xấu xa, tính đê tiện, tính đáng khinh
tư cách đê tiện, tư cách đáng khinh; hành động đê tiện; hành động đáng khinh
sự nhục nhã, sự ô nhục