Bàn phím:
Từ điển:
 
ignoble /ig'noubl/

tính từ

  • đê tiện, ti tiện
    • an ignoble action: một hành động đê tiện
  • ô nhục, nhục nhã
    • an ignoble capitulation: sự đầu hàng nhục nhã
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) ở địa vị hèn mọn, ở địa vị thấp hèn, (thuộc) tầng lớp hạ lưu