Bàn phím:
Từ điển:
 
identity /ai'dentiti/

danh từ

  • tính đồng nhất; sự giống hệt
    • a case of mistaken identity: trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt
  • cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...)
  • (toán học) đồng nhất thức
Identity
  • (Econ) Đồng nhất thức.
identity
  • đồng nhất thức
  • parallelogram i. đồng nhất thức bình hành
  • polynomial i. đồng nhất thức đa thức
  • trigonometrical i. đồng nhất thức lượng giác