Bàn phím:
Từ điển:
 
idem /aidem/

danh từ, (viết tắt) id.

  • cũng tác giả ấy, cũng cuốn sách ấy; cũng từ ấy

Idioms

  1. idem quod
    • ((viết tắt) i.q.) cũng như

phó từ, (viết tắt) id.

  • như trên
idem
  • cùng chữ ấy, như trên