Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
icy
i'd
id.
id
id est
IDA
iddd
ide
idea
idea man
idea'd
ideaed
ideaful
ideal
ideal point
idealess
idealisation
idealise
idealism
idealist
idealistic
idealistically
ideality
idealization
idealize
idealizer
ideally
idealzed
ideamonger
ideate
icy
/'aisi/
tính từ
đóng băng
phủ băng, có băng
băng giá, lạnh lẽo
(nghĩa bóng) lạnh lùng, lânh đạm (thái độ...)