Bàn phím:
Từ điển:
 
icterical /ik'terik/

danh từ

  • (y học) thuốc chữa vàng da

tính từ+ (icterical) /ik'terikəl/

  • (y học) (thuộc) chứng vàng da
  • mắc chứng vàng da
  • để chữa chứng vàng da