Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
iconology
iconomachy
iconometer
iconoscope
ICOR
icosahedral
icosahedron
icteric
icterical
icterus
ictus
icy
i'd
id.
id
id est
IDA
iddd
ide
idea
idea man
idea'd
ideaed
ideaful
ideal
ideal point
idealess
idealisation
idealise
idealism
iconology
/,aikɔ'nɔlədʤi/
danh từ
khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng
khoa nghiên cứu thánh tượng
tượng hình (nói chung)
thánh tượng, thần tượng (nói chung)
sự tượng trưng, hình ảnh tượng trưng