Bàn phím:
Từ điển:
 
iconology /,aikɔ'nɔlədʤi/

danh từ

  • khoa nghiên cứu tượng, khoa nghiên cứu hình tượng
  • khoa nghiên cứu thánh tượng
  • tượng hình (nói chung)
  • thánh tượng, thần tượng (nói chung)
  • sự tượng trưng, hình ảnh tượng trưng