Bàn phím:
Từ điển:
 
iced /aist/

tính từ

  • đóng băng
  • phủ băng
  • ướp nước đá, ướp lạnh, có nước đá
    • iced coffee: cà phê ướp lạnh cà phê đá
  • phủ một lượt đường cô (bánh...)