Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ibid
ibidem
ibis
ible
ibm
ibo
ibrd
ic
icao
icbm
ice
ice-age
ice-axe
ice-bag
ice-blue
ice-boat
ice-bound
ice-box
ice-breaker
ice-cap
ice-cold
ice-cream
ice-cream cone
ice cube
ice dancing
ice-drift
ice-fall
ice-field
ice-fishing
ice-floe
ibid
ngoại động từ
cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v...
ngoại động từ
cùng ở cuốn sách đó hoặc đoạn đó v v...