Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
iambic
iambus
iata
iatrogenic
iba
IBBD
iberian
ibex
ibexes
ibices
ibid
ibidem
ibis
ible
ibm
ibo
ibrd
ic
icao
icbm
ice
ice-age
ice-axe
ice-bag
ice-blue
ice-boat
ice-bound
ice-box
ice-breaker
ice-cap
iambic
/ai'æmbik/
tính từ
(thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ
danh từ
câu thơ iambơ
Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy-lạp)