Bàn phím:
Từ điển:
 
iambic /ai'æmbik/

tính từ

  • (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ

danh từ

  • câu thơ iambơ
  • Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy-lạp)