Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
iaea
iamb
iambi
iambic
iambus
iata
iatrogenic
iba
IBBD
iberian
ibex
ibexes
ibices
ibid
ibidem
ibis
ible
ibm
ibo
ibrd
ic
icao
icbm
ice
ice-age
ice-axe
ice-bag
ice-blue
ice-boat
ice-bound
iaea
(viết tắt)
Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency)
viết tắt
Cơ quan năng lượng nguyên tử quốc tế (International Atomic Energy Agency)