Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
hysteria
hysteric
hysterical
hysterically
hysterics
hysterogenic
hysteroid
hysterotomy
i
i-beam
i-spy
iac
iaea
iamb
iambi
iambic
iambus
iata
iatrogenic
iba
IBBD
iberian
ibex
ibexes
ibices
ibid
ibidem
ibis
ible
ibm
hysteria
/his'tiəriə/
danh từ
(y học) chứng ictêri
sự quá kích động, sự cuồng loạn
war hysteria
:
tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến