Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
đất bồi
đất liền
đất sụt trời sập
đạt
Đạt Ma
đau
đâu
đau buồn
đau đớn
đau khổ
đau lòng
đầu
đầu bếp
đầu cây rắc phấn
đầu cơ
đầu đảng
đầu đề
đầu độc
đầu gạc ốc bươu
đầu hà
đầu phiếu
đầu thang
đấu
đấu giá
đấu khẩu
đấu lý
đấu tranh
đấu trường
đậu
đậu cô ve
đất bồi
dt. Đất do phù sa của sông đắp nên ở hai bên bờ: Nông dân trồng sắn ở đất bồi.