Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
zygote
zymase
zymotechnie
zymotique
zython
zythum
zygote
danh từ giống đực
(sinh vật học; sinh lý học) hợp tử