Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
zygomatique
zygomorphe
zygopétale
zygote
zymase
zymotechnie
zymotique
zython
zythum
zygomatique
tính từ
(giải phẫu) xem zygoma
Arcade zygomatique
:
cung gò má, cành quyền