Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
zwinglien
zyeuter
zygène
zygoma
zygomatique
zygomorphe
zygopétale
zygote
zymase
zymotechnie
zymotique
zython
zythum
zwinglien
tính từ
xem zwinglianisme
danh từ giống đực
(tôn giáo) người theo giáo lý Dơ-vin-gli