Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
zostérien
zouave
zozo
zozoter
zut
zwanze
zwinglianisme
zwinglien
zyeuter
zygène
zygoma
zygomatique
zygomorphe
zygopétale
zygote
zymase
zymotechnie
zymotique
zython
zythum
zostérien
tính từ
(thuộc) zona
danh từ giống đực
(y học) người bị zona