Bàn phím:
Từ điển:
 
bipède

danh từ giống đực

  • (có) hai chân

danh từ giống đực

  • loài vật hai chân
  • (đùa cợt) người
  • đôi chân (của ngựa)
    • Bipède postérieur: đôi chân sau
    • Bipède latéral droit: đôi chân bên phải