Bàn phím:
Từ điển:
 
zest

danh từ giống đực

  • être entre le zist et le zest+ lưỡng lự, do dự; khó xác định, không tốt mà cũng chẳng xấu

thán từ

  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngay!
    • Zest! En deux pas, le voilà chez lui: chỉ hai bước là nó đã đến nhà nó ngay!

danh từ giống đực

  • vỏ (cam, chanh)
  • màng ngăn (trong một số quả)
  • (nghĩa bóng) vật vô giá trị, vật chẳng đáng gì
    • Cela ne vaut pas un zeste: cái đó thật chẳng đáng gì