|
zéro
danh từ giống đực
- số không; độ không; điểm không; không
- Partir de zéro: bắt đầu từ số không
- Zéro absolu: độ không tuyệt đối
- Zéro d'ordre n: zero cấp n
- Avoir zéro en orthographe: bị điểm không về chính tả
- Heures comptées de zéro à vingt-quatre: giờ tính từ không đến hai mươi bốn
- Degré zéro: bậc không
- (nghĩa bóng) người vô tài; người vô dụng
tính từ
- không... nào
- Il a fait zéro faute à sa dictée: bài chính tả của nó không có lỗi nào
|