Bàn phím:
Từ điển:
 
zèbre

danh từ giống đực{{con ngựa vằn}}

  • (động vật học) ngựa vằn
  • (động vật học) cá bướm; cá bơn sọc
  • (thông tục) gã
    • Un drôle de zèbre: một gã kỳ cục
    • courir comme un zèbre: chạy như bay